состариться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của состариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostárit'sja |
khoa học | sostarit'sja |
Anh | sostaritsya |
Đức | sostaritsja |
Việt | xoxtaritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсостариться Hoàn thành
- Xem стариться
Tham khảo
sửa- "состариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)