сослужить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сослужить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soslužít' |
khoa học | soslužit' |
Anh | sosluzhit |
Đức | sosluschit |
Việt | xoxlugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсослужить Hoàn thành
- :
- сослужить службу — а) — (оказать услугу) — giúp đỡ, giúp; б) — (принести пользу) — có ích, có lợi, hữu ích, bổ ích
Tham khảo
sửa- "сослужить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)