сослагательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сослагательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soslagátel'nyj |
khoa học | soslagatel'nyj |
Anh | soslagatelny |
Đức | soslagatelny |
Việt | xoxlagatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсослагательный
- :
- сослагательное наклонение — грам. — thể động từ giả thiết, thể giả định, thức giả định
Tham khảo
sửa- "сослагательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)