соотечественница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соотечественница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sootéčestvennica |
khoa học | sootečestvennica |
Anh | sootechestvennitsa |
Đức | sootetschestwenniza |
Việt | xootetrextvennitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоотечественница gc
- Xem соотечественник
Tham khảo
sửa- "соотечественница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)