солярий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của солярий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soljárij |
khoa học | soljarij |
Anh | solyari |
Đức | soljari |
Việt | xoliari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсолярий gđ
- Nhà tắm nắng.
Tham khảo
sửa- "солярий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)