солонцеватый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của солонцеватый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soloncevátyj |
khoa học | soloncevatyj |
Anh | solontsevaty |
Đức | solonzewaty |
Việt | xolontxevaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсолонцеватый грунт
Tham khảo
sửa- "солонцеватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)