Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

солнцестояние gt (астр.)

  1. Chí điểm, chí nhật, nhật chí.
    зимнее солнцестояние — đông chí
    летнее солнцестояние — hạ chí

Tham khảo

sửa