соленоид
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của соленоид
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solenóid |
khoa học | solenoid |
Anh | solenoid |
Đức | solenoid |
Việt | xolenoiđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
соленоид gđ (физ.)
Tham khảo sửa
- "соленоид", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)