солдат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của солдат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soldát |
khoa học | soldat |
Anh | soldat |
Đức | soldat |
Việt | xolđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-1a(2) солдат gđ
- lính, binh nhì, chiến sĩ; мн.: — солдаты — binh sĩ, binh lính; lính tráng, sĩ tốt (уст.)
Tham khảo
sửa- "солдат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)