Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

соизмеримый

  1. Thông ước; перен. so sánh được.
    соизмеримые велечины мат. — những đại lượng thông ước
    соизмеримые понятия — những khái niệm so sánh được

Tham khảo

sửa