соединённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaсоединённый
- Liên hiệp, liên hợp, thống nhất.
- соединённые силы — các lực lượng liên hợp (liên hiệp); воен. — liên quân
- соединённыйыми усилиями — bằng sự nỗ lực chung
Tham khảo
sửa- "соединённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)