содовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của содовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sódovyj |
khoa học | sodovyj |
Anh | sodovy |
Đức | sodowy |
Việt | xođovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсодовый
- (Thuộc về) Xút.
- содовая вода — nước muối khoáng
Tham khảo
sửa- "содовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)