Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сода gc

  1. Xút, hyđrôxít natri.
    питьевая сода — natri cacbonat
    стиральная сода — xút giặt
    каустическая сода — xút ăn da, hyđrôxít natri, hyđrat natri

Tham khảo

sửa