совершиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của совершиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soveršít'sja |
khoa học | soveršit'sja |
Anh | sovershitsya |
Đức | sowerschitsja |
Việt | xoversitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
совершиться Hoàn thành
- Xem совершаться
Tham khảo sửa
- "совершиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)