совершенствование
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсовершенствование gt
- (Sự) Hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh hóa, cải tiến, trau dồi, trau chuốt, bồi dưỡng.
Tham khảo
sửa- "совершенствование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
совершенствование gt