соблазнить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соблазнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soblaznít' |
khoa học | soblaznit' |
Anh | soblaznit |
Đức | soblasnit |
Việt | xobladnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсоблазнить Hoàn thành
- Xem соблазнять
Tham khảo
sửa- "соблазнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)