снятой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của снятой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snjatój |
khoa học | snjatoj |
Anh | snyatoy |
Đức | snjatoi |
Việt | xniatoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
снятой
- :
- снятое молоко — sữa đã lấy kem
Tham khảo sửa
- "снятой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)