снеток
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của снеток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snetók |
khoa học | snetok |
Anh | snetok |
Đức | snetok |
Việt | xnetoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
снеток gđ
- (рыба) con cá dưa chuột.
Tham khảo sửa
- "снеток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)