смягчить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của смягчить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smjagčít' |
khoa học | smjagčit' |
Anh | smyagchit |
Đức | smjagtschit |
Việt | xmiagtrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
смягчить Hoàn thành
- Xem смягчать
Tham khảo sửa
- "смягчить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)