смешать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смешать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smešát' |
khoa học | smešat' |
Anh | smeshat |
Đức | smeschat |
Việt | xmesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсмешать Hoàn thành
- {{see-entry|смешивать|смешивать]] и см. — [[мешать}} II.
Tham khảo
sửa- "смешать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)