Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сметный

  1. (Thuộc) Về dự toán, dự trù.
    сметные ассигнования — khoản cấp phát dự toán
    сметные предположение — [những] dự chi sơ bộ, dự tính sơ bộ

Tham khảo

sửa