сметный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сметный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smétnyj |
khoa học | smetnyj |
Anh | smetny |
Đức | smetny |
Việt | xmetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсметный
- (Thuộc) Về dự toán, dự trù.
- сметные ассигнования — khoản cấp phát dự toán
- сметные предположение — [những] dự chi sơ bộ, dự tính sơ bộ
Tham khảo
sửa- "сметный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)