смерить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смерить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smérit' |
khoa học | smerit' |
Anh | smerit |
Đức | smerit |
Việt | xmerit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсмерить Hoàn thành (thông tục)
- Xem мерить
- .
- смерить что-л. взглядом — lường (ước lượng) cái gì bằng mắt
- смерить кого-л. взглядом — trừng trừng nhìn ai từ đầu đến chân
Tham khảo
sửa- "смерить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)