сменщица
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сменщица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sménščica |
khoa học | smenščica |
Anh | smenshchitsa |
Đức | smenschtschiza |
Việt | xmensitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сменщица gc
- Xem сменщик
Tham khảo sửa
- "сменщица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)