Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сломить Hoàn thành ((В))

  1. (thông tục)(переломить) bẻ gãy
    перен. — (преодолеть) khắc phục; đánh tan, đánh bại, đại phá, thắng; (лишить власти) — đánh đổ, đánh quỵ; (подавить) đè bẹp, đánh bẹp, bẻ gãy
    сломить сопротивление — đè bẹp (bẻ gãy) sức kháng cự, đánh bẹp (đè bẹp) sự chống cự
    сломитья голову — chạy bán sống bán chết, chạy ba chân bốn cẳng, chạy long tóc gáy, chạy như bay

Tham khảo

sửa