сломаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сломаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slomát'sja |
khoa học | slomat'sja |
Anh | slomatsya |
Đức | slomatsja |
Việt | xlomatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсломаться Hoàn thành
- Xem ломаться 1, 3, 4, 5.
Tham khảo
sửa- "сломаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)