слепень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слепень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slepén' |
khoa học | slepen' |
Anh | slepen |
Đức | slepen |
Việt | xlepen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*b слепень gđ
- м. зоол. — [con] mòng, ruồi trâu (Tabanus L.)
Tham khảo
sửa- "слепень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)