славянин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của славянин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slavjanín |
khoa học | slavjanin |
Anh | slavyanin |
Đức | slawjanin |
Việt | xlavianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaславянин gđ (, славянка ж. 3*a)
Tham khảo
sửa- "славянин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)