славно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của славно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slávno |
khoa học | slavno |
Anh | slavno |
Đức | slawno |
Việt | xlavno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaславно
- (Một cách) Rất tốt, tuyệt trần, tuyệt vời.
- славно отдохнуть — nghỉ rất tốt, nghỉ ngơi tuyệt trần
Tham khảo
sửa- "славно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)