Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

славиться Thể chưa hoàn thành (,(Т, как В))

  1. Nổi tiếng, có tiếng, nổi danh, được vinh hiển, được hiển vinh.
    славиться как хороший врач — nổi tiếng (có tiếng) là một thầy thuộc giỏi
    славься! — hoan hô!, vinh quang thay!

Tham khảo sửa