славистика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của славистика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slavístika |
khoa học | slavistika |
Anh | slavistika |
Đức | slawistika |
Việt | xlavixtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaславистика gc
Tham khảo
sửa- "славистика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)