Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

слабить Thể chưa hoàn thành

  1. безл.:
    его слабитьит — nó ỉa lỏng (bị tháo dạ, bị ỉa chảy, đi té re)

Tham khảo sửa