скупиться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaскупиться Thể chưa hoàn thành
- (на В, + инф. ) hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, tiếc.
- скупиться на деньги — hà tiện tiền, bo bo giữ tiền, tiếc tiền
- не скупиться на похвалы — không tiếc lời khen ngợi
- не скупитьсяись!, не скупитьсяитесь! — xin đừng hà tiện!, đừng tiếc
Tham khảo
sửa- "скупиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)