скупец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скупец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skupéc |
khoa học | skupec |
Anh | skupets |
Đức | skupez |
Việt | xcupetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскупец gđ
- м. — người hà tiện, người keo kiệt
Tham khảo
sửa- "скупец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)