скрепить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скрепить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrepít' |
khoa học | skrepit' |
Anh | skrepit |
Đức | skrepit |
Việt | xcrepit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
скрепить Hoàn thành
- Xem скреплять
Tham khảo sửa
- "скрепить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)