скотный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skótnyj |
khoa học | skotnyj |
Anh | skotny |
Đức | skotny |
Việt | xcotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
скотный
- :
- скотный двор — [khu] trại chăn nuôi, trại chăn bò
Tham khảo sửa
- "скотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)