скорлупа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скорлупа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skorlupá |
khoa học | skorlupa |
Anh | skorlupa |
Đức | skorlupa |
Việt | xcorlupa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=скорлуп}} скорлупа gc
- Vỏ.
- скорлупа ореха — vỏ quả hồ đào, vỏ quả hạch
- яичная скорлупа — vỏ trứng
- .
- уйти, замкнуться в свою скорлупау — thu mình lại trong tháp ngà, khép kín lòng mình, thu mình lại trong vỏ ốc
Tham khảo
sửa- "скорлупа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)