скитание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скитание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skitánije |
khoa học | skitanie |
Anh | skitaniye |
Đức | skitanije |
Việt | xkitaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскитание gt
- (Sự) Phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng.
Tham khảo
sửa- "скитание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)