скирда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скирда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skirdá |
khoa học | skirda |
Anh | skirda |
Đức | skirda |
Việt | xkirđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1f|root=скирд}} скирда gc
- Xem скирд
Tham khảo
sửa- "скирда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)