скарлатина
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скарлатина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skarlatína |
khoa học | skarlatina |
Anh | skarlatina |
Đức | skarlatina |
Việt | xcarlatina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
скарлатина gc (мед.)
- (Bệnh) Tinh hồng nhiệt, sốt phát ban, xcaclatin.
Tham khảo sửa
- "скарлатина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)