Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

скалить Thể chưa hoàn thành

  1. :
    скалить зубы а) — nhe răng; б) (thông tục) — (ухмыляться) cười nham nhở, cười gằn

Tham khảo

sửa