сказуемое
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сказуемое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skazújemoje |
khoa học | skazuemoe |
Anh | skazuyemoye |
Đức | skasujemoje |
Việt | xcaduiemoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсказуемое gt ((скл. как прил.) грам.)
Tham khảo
sửa- "сказуемое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)