сказительница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сказительница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skazítel'nica |
khoa học | skazitel'nica |
Anh | skazitelnitsa |
Đức | skasitelniza |
Việt | xcaditelnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсказительница gc
- Xem сказитель
Tham khảo
sửa- "сказительница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)