сказать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сказать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skazát' |
khoa học | skazat' |
Anh | skazat |
Đức | skasat |
Việt | xcadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсказать Hoàn thành
- Xem говорить
- .
- легко сказать — nói thì dễ thôi, cứ làm thử đi xem!
- трудно сказать — khó nói, thật khó nói
- что он хочет этим сказать? — anh ấy nói vậy nghĩa là thế nào?
- скажите, пожалуйста! — thế cơ đấy! thế cơ à!, thế đấy!, thế à!
- ничего не скажешь — quả vậy, quả thế, thật vậy, thật thế
- сказано — - сделано — погов. — đã nói là làm
- не скажу, чтобы... — không... lắm
- так сказать — nếu có thể nói được như vậy
- скажем — в знач. вводн. сл. — chẳng hạn như, ví dụ như, thí dụ như
Chia động từ
sửaHoàn thành | ||
---|---|---|
Nguyên thể | сказа́ть
| |
corresponding verbs | normal | reflexive |
Thể chưa hoàn thành | говори́ть | говори́ться
|
Hoàn thành | сказа́ть | сказа́ться
|
Thì tương lai | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | скажу́ | ска́жем
|
Ngôi thứ hai | ска́жешь | ска́жете
|
Ngôi thứ ba | ска́жет | ска́жут
|
Nguyên thể | скажи́ | скажи́те
|
Thì quá khứ | Số ít | Số nhiều |
Giống đực | сказа́л | сказа́ли
|
Giống cái | сказа́ла | |
Giống chung | сказа́ло | |
past participle active | сказа́вший | |
past participle passive | ска́занный | |
past adverbial participle | сказа́в
| |
verbal nouns | сказание |
Tham khảo
sửa- "сказать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)