синонимический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của синонимический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sinonimíčeskij |
khoa học | sinonimičeskij |
Anh | sinonimicheski |
Đức | sinonimitscheski |
Việt | xinonimitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсинонимический (лингв.)
Tham khảo
sửa- "синонимический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)