сивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sívyj |
khoa học | sivyj |
Anh | sivy |
Đức | siwy |
Việt | xivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсивый
- Xám.
Tham khảo
sửa- "сивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)