сибирский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сибирский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sibírskij |
khoa học | sibirskij |
Anh | sibirski |
Đức | sibirski |
Việt | xibirxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсибирский
- (Thuộc về) Xi-bi-ri, Xi-bê-ri; Tây-bá-lợi-á (уст. ).
- сибирская язва — мед. — bệnh than, bệnh nhiệt thán, thán thư, nhọt nhiều đầu, nhọt độc, hậu bối
Tham khảo
sửa- "сибирский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)