сжигание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сжигание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sžigánije |
khoa học | sžiganie |
Anh | szhiganiye |
Đức | sschiganije |
Việt | xgiiganiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сжигание gt
Tham khảo sửa
- "сжигание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)