сжаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сжаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sžát'sja |
khoa học | sžat'sja |
Anh | szhatsya |
Đức | sschatsja |
Việt | xgiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b-r сжаться Thể chưa hoàn thành
- Xem сжиматься
Tham khảo
sửa- "сжаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)