Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
серёжка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
серёжка
gc
(
Chiếc, cái
)
Hoa tai
,
khuyên
.
(соцветие)
chùm hoa
;
đuôi
sóc
(научн. ).
Tham khảo
sửa
"
серёжка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)