Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
серебриться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
серебр
и
ться
Thể chưa hoàn thành
(становиться серебристым)
ánh
bạc
trắng
bạc
.
(выделяться своим блеском)
óng ánh
,
lóng lánh
.
Tham khảo
sửa
"
серебриться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)